产品与服务
#

FTTX 光學互聯網服務

CMC Telecom-第一家 ISP 將 GPON 技術引入越南

FTTX光纤互联网服务

领先将GPON工艺加入越南

CMC Telecom为具有高级、稳定速度需求的家庭户、楼栋的企业、商店连锁、游戏店提供光纤互联网服务,承诺国际带宽。
#
使用光纤设施地下化95%的先进GPON工艺
#
CMC Telecom的光纤互联网服务承诺国际速度和宽带
#
集成各种增值价值服务如:虚拟总台,IP语音,Wifi营销

服务展开

备注:如果设施难以展开的话,展开时间会超过24个小时
#
第一步:注册服务

拨打1900 2020或在线注册。

#
第二步

CMC Telecom会在1 – 3天后进行考察,展开安装服务。

#
第三步:ADD-ON服务

加以咨询Add-On服务,给企业增值价值。

推荐的Add-Ons服务

CMC Telecom 的FTTX光纤互联网确保大宽带、高速度以最好服务于经营运营并具有能量集成企业的增值价值
#
虚拟总台(V-PBX)是最高通话质量和最低费用的基于IP的语音服务
#
710 xx xxx编号允许企业使用01个号码但是同时接受多个来电。
#
专门设计给有商店连锁、餐厅连锁具有通过品牌信息照顾客户的需求的企业
#
基于云计算的虚拟服务器
#
Office 365出租服务以协助工作工具帮助企业减少费用并加强竞争能力
#
专门设计给有商店连锁、餐厅连锁具有广告需求或wifi集中管理需求的企业
#
CMC Telecom在越南独权提供IBM的托管保密服务(Managed Security Service)
#
为Domain, Hosting, Email 和 SSL证书等基本服务提供最低费用.
#
租赁dedicated server服务器,提供多项 配置选择
#
租赁空间摆放colocation服务器在02个三级标准的中立资料中心在河内和胡志明市
#
租赁VPS虚拟服务器,完全自行主动进行无限制的管理

请与我们联系

#
推销员
1900 2020
#
推销员
0905 50 39 50
#
推销员
0943 58 58 82
联系我们

服务描述 单位

GIGA

ECO

GIGA

BUSINESS

GIGA

OFFICE

GIGA

EXTRA

GIGA

BIZ

GIGA

GLOBAL HNI

GIGA

VIP HNI

GIGA

MAX

一、服务

国内宽带

(下载/上传)

Mbps 70 85 100 120 150 200 250 300

国际承诺
下载/上传)

Kbps 1.536 1.536 2.048 2.560 3.072 3.072 4.096 6.144

静态IP地址
(免费)

IP 1 1 1 1 1 1 4 8
建议使用的Client(电脑)数量 Client  25  35  45  55  65  80  100  125
1 Block静态IP的每月订阅费 VND/Block  01 IP broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 05 IP :1.000.000  01 IP Broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 013 IP :1.800.000
借出的设备 设备    TP_Link 841, 840, Cisco-RV110W, RV 130W 或相同   Draytek Vigor 2912 或相同   Draytek Vigor 2925N 或相同  Cisco RV320
二、 连接费,设备和月费用
连接费 越盾/次 3.000.000
月费用原价 千越盾/月 800 1.000 1.250 1.500 2.500 4.500 9.000 12.000
三、优惠 联系经营人员以获悉明细信息

(*)价格不包括10%的增值税和承诺时间以及24个月的服务

如果客户自备终端将向该账户捐赠50万越南盾

MÔ TẢ DỊCH VỤ ĐƠN VỊ

BUSINESS START UP

BUSINESS E1

BUSINESS E2

BUSINESS E3

BUSINESS E4

I. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ
 Phí hoà mạng VNĐ 1.000.000
Cước tháng nguyên giá VNĐ/tháng 1.248.000 1.719.500 3.072.500 4.642.250 9.842.000
Giá cước sau khuyến mại VNĐ/tháng 920.000 1.320.000 2.520.000 3.820.000 8.570.000
Bao gồm các gói dịch vụ sau
1. DỊCH VỤ CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO

Băng thông trong nước

Mbps 50 70 90 120 160

Cam kết quốc tế

Kbps 1.024 1.536 2.048 1.152 1.280

Địa chỉ IP tĩnh (Miễn phí)

Cái 1 1 1 1 1
Khuyến nghị số lượng client  Máy  30 50 75 90 120
Thiết bị cho mượn (hoặc tương đương)  Thiết bị RV130W  Draytek Vigor 2912  Draytek Vigor 2925 Cisco RV320
Miễn phí Boost tăng Băng thông từ 8h00' đến 12h00' Chủ nhật hàng tuần (Happy Hour)   90 Mbps 160 Mbps 200 Mbps
2. TỔNG ĐÀI ẢO 
 Tự chọn đầu số  Đầu số Miễn phí
Miễn phí cung cấp cho 5 máy lẻ Số máy lẻ 5 máy
Miễn phí Phí thuê bao Tổng đài ảo VNĐ/tháng Miễn phí: 200.000/ tháng
3. THOẠI VOICE IP
Thu phí thuê bao tháng/đầu số VNĐ/tháng 20.000 VNĐ/tháng
Miễn phí phút gọi trong nước phút 100 150 250 325 400
Giá cước Voice trong nước phát sinh đồng/phút Di động 930VNĐ/phút. cố định nội hạt 200VNĐ/phút. cố định liên tỉnh 750VNĐ/phút
4. DỊCH VỤ HOSTING
Gói Giga Host Gói dịch vụ Miễn phí
Email Tài khoản 10 15 40 40 80
Dữ liệu lưu trữ   300 Mb 600 Mb 1.2 Gb 1.2 Gb 3 Gb

Áp dụng từ ngày 28/07/2017 đến hết ngày 31/08/2017

Tặng Miễn phí các dịch vụ sau:

  1. Giám sát chủ động Kênh truyền khách hàng 24/7, cảnh báo sự cố trước 15 phút qua SMS, email (Monitoring 24/7 + Auto Alarm)
  2. Tư vấn dịch vụ và viết giải pháp ứng dụng Công nghệ thông tin tối ưu cho khách hàng
  3. Triển khai theo yêu cầu thời gian của khách hàng

Ưu đãi các dịch vụ bổ sung

  1. Thuê thêm IP Tĩnh:
    1. 01 IP broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 05 IP dành cho thiết bị: 1,000,000 vnđ
    2. 01 IP broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 013 IP dành cho thiết bị: 1,800,000  vnđ
  2. Máy lẻ mở rộng (Tổng đài Ảo): 30.000 VNĐ/máy lẻ/tháng
  3. Mua lẻ IP Phone
    1. Yealink SIP T19_E2: 1.000.000 VNĐ/cái
    2. Yealink SIP T21_E2: 1.200.000 VNĐ/cái
  4. Thiết bị Access Point (UAP-AC-LR): 3.210.000 VNĐ/cái
    1. Phụ kiện: Rack treo tường C-Rack 06U-D400 (1 cánh): Báo giá theo thực tế
    2. Cáp LAN: AMP Category 6 UTP Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, CM, 305m, Blue: Báo giá theo thực tế
  5. Dịch vụ Cloud Server: Báo giá theo cấu hình yêu cầu
  6. Phần mềm Quản trị nhân sự (CRM HR Cloud): 6.000.000 VNĐ/năm
  7. Phần mềm kê khai (nộp) BHXH điện tử (CMC Ivan): 560.000 VNĐ/năm
  8. Dịch vụ Tên miền (Domain): Báo giá theo yêu cầu
  9. Thiết lập Mạng LAN: khảo sát thực tế tại địa chỉ khách hàng, lập giải pháp và cung cấp thiết bị, vật tư phụ và thi công mạng LAN: Báo giá theo thực tế
  10. Bảo trì Mạng LAN định kỳ hàng tháng: Báo giá theo thực tế

GHI CHÚ:

1. Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT

2. Thời gian cam kết và sử dụng dịch vụ 24 tháng và tối thiểu ít nhất dùng 3 dịch vụ đồng thời.

3. Khách hàng tự trang bị thiết bị đầu cuối để sử dụng dịch vụ Internet Cáp quang được tặng 500.000 VNĐ vào tài khoản. và trừ dần mỗi tháng 100.000 VNĐ/tháng vào cước tháng kể từ tháng cước thứ 7.

4. Khách hàng trả trước:
 - Với gói: B_Start_Up. E1:  6 tháng được: giảm giá 5% trả trước. 12 tháng được giảm giá 10% so với trả hàng tháng.
 - Với gói: E2:  6 tháng được: giảm giá 5%  trả trước. 12 tháng được giảm giá 12.5% so với trả hàng tháng.
 - Với gói: E3. E4: 6 tháng được: giảm giá 10%  trả trước. 12 tháng được giảm giá 16.5% so với trả hàng tháng.

(*) Đối với các Khách hàng có nhu cầu sử dụng thiết bị Load Balancing, sẽ thay thế bằng thiết bị TP Link 480T+

FTTX服务价目表

服务描述 单位

GIGA

ECO

GIGA

BUSINESS

GIGA

OFFICE

GIGA

EXTRA

GIGA

BIZ

GIGA

GLOBAL HNI

GIGA

VIP HNI

GIGA

MAX

一、服务

国内宽带

(下载/上传)

Mbps 70 85 100 120 150 200 250 300

国际承诺
下载/上传)

Kbps 1.536 1.536 2.048 2.560 3.072 3.072 4.096 6.144

静态IP地址
(免费)

IP 1 1 1 1 1 1 4 8
建议使用的Client(电脑)数量 Client  25  35  45  55  65  80  100  125
1 Block静态IP的每月订阅费 VND/Block  01 IP broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 05 IP :1.000.000  01 IP Broadcast; 01 IP network address; 01 default gateway; 013 IP :1.800.000
借出的设备 设备    TP_Link 841, 840, Cisco-RV110W, RV 130W 或相同   Draytek Vigor 2912 或相同   Draytek Vigor 2925N 或相同  Cisco RV320
二、 连接费,设备和月费用
连接费 越盾/次 3.000.000
月费用原价 千越盾/月 800 1.000 1.250 1.500 2.500 4.500 9.000 12.000
三、优惠 联系经营人员以获悉明细信息

(*)价格不包括10%的增值税和承诺时间以及24个月的服务

如果客户自备终端将向该账户捐赠50万越南盾