Sử dụng công nghệ GPON tiên tiến với hạ tầng quang được ngầm hoá 95%.
Chi tiết/Gói cước | Giga Saving 60 |
Giga Store Plus |
Giga ECO Plus + |
Giga Business Plus + | Giga 200 | Giga Biz Plus + | Giga Global Plus | Giga Max Plus | |
I | THÔNG SỐ GÓI CƯỚC | ||||||||
1 | Băng thông trong nước |
60 Mbps |
100 Mbps |
100 |
150 |
200 |
250 |
300 Mbps |
500 Mbps |
2 | Cam kết quốc tế |
0,5 Mbps |
1 Mbps |
2 Mbps |
2 Mbps |
1,5 Mbps |
4 Mbps |
4 Mbps |
25 Mbps |
3 | Thiết bị cho mượn | TP-Link C20 | TP-Link C7 hoặc thiết bị tương đương |
Mikrotik RB750GR3 hoặc thiết bị tương đương |
Draytek Virgo 2962 hoặc thiết bị tương đương |
||||
4 |
Giá gói cước |
300.000 |
550.000 |
680.000 |
800.000 | 1.100.000 | 2.000.000 | 4.000.000 | 10.500.000 |
5 | IP tĩnh miễn phí | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 |
6 |
Khuyến nghị client sử dụng |
7 | 7 | 25 | 35 | 80 | 65 | 80 | 125 |
II | NỘI DUNG GÓI CƯỚC | ||||||||
1 |
Trả hàng tháng | ||||||||
Phí hòa mạng | 1.500.000 | ||||||||
2 | Trả trước 6 tháng | ||||||||
Phí hòa mạng | Miễn Phí | ||||||||
Tổng cước | 1,800,000 | 3.300.000 | 4.080.000 | 4.800.000 | 6.600.000 | 12.000.000 | 24.000.000 |
63.000.000 |
|
Tặng cước tháng | Không | 1 | |||||||
3 | Trả trước 12 tháng | ||||||||
Phí hòa mạng | Miễn phí | ||||||||
Tổng cước | 3.600.000 |
6.600.000 |
8.160.000 | 9.600.000 | 13.200.000 | 24.000.000 |
48.000.000 |
126.000.000 | |
Tặng cước tháng | 1 | 2 | 3 | ||||||
4 | Trả trước 24 tháng | ||||||||
Phí hòa mạng | Miễn phí | ||||||||
Tổng cước | 7.200.000 | 13.200.000 | 16.320.000 | 19.200.000 | 26.400.000 | 48.000.000 | 96.000.000 | 252.000.000 | |
Tặng cước tháng | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | 8 |
GHI CHÚ:
Các khách hàng sử dụng dịch vụ FTTO được cấp IPv4 theo số lượng như trên hoặc cấp 1 dải /64 IPv6 cho IP Wan hoặc 1 dải /64 IPv6 cho IP Lan.
Đối với các khách hàng muốn mua thêm IP:
+ IPv4 mua thêm vẫn tính tiền theo chính sách hiện tại.
+ IPv6 mua thêm là 200.000đ với một dải /64.